Mặt trước | 配套 |
---|---|
Mặt sau | đồng bộ |
Phiên âm | pèitào |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 盆地 thung lũng lòng chảo bồn địa péndì
Previous card: 配偶 vơ chồng phối ngẫu pèi'ǒu
Up to card list: Từ vựng HSK