| Mặt trước | 引擎 |
|---|---|
| Mặt sau | động cơ |
| Phiên âm | yǐnqíng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 饮食 ăn uống yǐnshí
Previous card: 隐瞒 che giấu yǐnmán
Up to card list: Từ vựng HSK