Apedia

高速公路 đường Cao Tốc Gāosù Gōnglù

Mặt trước 高速公路
Mặt sau đường cao tốc
Phiên âm gāosù gōnglù

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 搞 làm gǎo

Previous card: 高档 cao cấp gāodàng

Up to card list: Từ vựng HSK