Mặt trước | 同事 |
---|---|
Mặt sau | đồng nghiệp |
Phiên âm | tóngshì |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 同意 đồng ý tóngyì
Previous card: Điều 条 khoản kiện tiáo
Up to card list: Từ vựng HSK