Mặt trước | 街道 |
---|---|
Mặt sau | đường phố |
Phiên âm | jiēdào |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 结婚 kết hôn jiéhūn
Previous card: 接 nối tiếp cận jiē
Up to card list: Từ vựng HSK