Apedia

同情 đồng Tình Thông Cảm Tóngqíng

Mặt trước 同情
Mặt sau đồng tình, thông cảm
Phiên âm tóngqíng

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 推 đẩy tuī

Previous card: 通知 thông báo tōngzhī

Up to card list: Từ vựng HSK