| Mặt trước | 高峰 |
|---|---|
| Mặt sau | đỉnh cao |
| Phiên âm | gāofēng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 高考 thi vào trường cao đẳng gāokǎo
Previous card: 高潮 cao trào đỉnh điểm gāocháo
Up to card list: Từ vựng HSK