Mặt trước | 漂亮 |
---|---|
Mặt sau | đẹp |
Phiên âm | piàoliang |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 苹果 táo píngguǒ
Previous card: 朋友 người bạn péngyǒu
Up to card list: Từ vựng HSK