Mặt trước | 贵 |
---|---|
Mặt sau | đắt |
Phiên âm | guì |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 过 đã từng guò
Previous card: 公司 công ty gōngsī
Up to card list: Từ vựng HSK