Mặt trước | 忽然 |
---|---|
Mặt sau | đột ngột |
Phiên âm | hūrán |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 护士 y tá hùshì
Previous card: Sau 后来 này về hòulái
Up to card list: Từ vựng HSK