Mặt trước | 突然 |
---|---|
Mặt sau | đột ngột |
Phiên âm | túrán |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 图书馆 thư viện túshū guǎn
Previous card: 头发 tóc tóufǎ
Up to card list: Từ vựng HSK