| Mặt trước | 放 |
|---|---|
| Mặt sau | đặt, thả |
| Phiên âm | fàng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 放心 yên tâm fàngxīn
Previous card: 方便 tiện lợi fāngbiàn
Up to card list: Từ vựng HSK