Apedia

储备 Dự Trữ để Dành Chúbèi

Mặt trước 储备
Mặt sau dự trữ, để dành
Phiên âm chúbèi

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 储存 chúcún

Previous card: 出洋相 xấu mặt làm trò cười cho thiên

Up to card list: Từ vựng HSK