Mặt trước | 以免 |
---|---|
Mặt sau | để tránh |
Phiên âm | yǐmiǎn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 以往 trong quá khứ yǐwǎng
Previous card: 以便 để nhằm yǐbiàn
Up to card list: Từ vựng HSK