Mặt trước | 均匀 |
---|---|
Mặt sau | đều, đều đặn |
Phiên âm | jūnyún |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 卡车 xe tải kǎchē
Previous card: 军事 quân sự jūnshì
Up to card list: Từ vựng HSK