| Mặt trước | 柴油 |
|---|---|
| Mặt sau | dầu ma dút |
| Phiên âm | cháiyóu |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 搀 trộn,lẫn chān
Previous card: 诧异 ngạc nhiên chàyì
Up to card list: Từ vựng HSK