Mặt trước | 第一 |
---|---|
Mặt sau | đầu tiên |
Phiên âm | dì yī |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 懂 hiểu dǒng
Previous card: 弟弟 em trai dìdì
Up to card list: Từ vựng HSK