Mặt trước | 拼搏 |
---|---|
Mặt sau | đấu tranh |
Phiên âm | pīnbó |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Liều 拼命 mạng mình pīnmìng
Previous card: 飘扬 lay động phất phơ tung bay piāoyáng
Up to card list: Từ vựng HSK