Apedia

迹象 Dấu Vết Jīxiàng

Mặt trước 迹象
Mặt sau dấu vết
Phiên âm jīxiàng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 记性 trí nhớ jìxìng

Previous card: Người 继往开来 tiếp ối trước mở lối cho

Up to card list: Từ vựng HSK