| Mặt trước | 理睬 |
|---|---|
| Mặt sau | để ý, quan tâm |
| Phiên âm | lǐcǎi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 里程碑 cột mốc cây số lǐchéngbēi
Previous card: 黎明 rạng đông límíng
Up to card list: Từ vựng HSK