Mặt trước | 踢足球 |
---|---|
Mặt sau | đá bóng |
Phiên âm | tī zúqiú |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 题 tiêu đề bài tí
Previous card: 它 nó chỉ động vật thứ đồ tā
Up to card list: Từ vựng HSK