| Mặt trước | 刺 |
|---|---|
| Mặt sau | đâm, chọc, chích |
| Phiên âm | cì |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 伺候 hầu hạ phục dịch cìhou
Previous card: 雌雄 thắng bại cao thấp sống mái cíxióng
Up to card list: Từ vựng HSK