Mặt trước | 云 |
---|---|
Mặt sau | đám mây |
Phiên âm | yún |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 站 đứng zhàn
Previous card: 月亮 mặt trăng yuèliàng
Up to card list: Từ vựng HSK