Mặt trước | 长辈 |
---|---|
Mặt sau | đàn anh, trưởng bối |
Phiên âm | zhǎngbèi |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 障碍 chướng ngại zhàng'ài
Previous card: 章程 chương trình điều lệ zhāngchéng
Up to card list: Từ vựng HSK