Mặt trước | 民族 |
---|---|
Mặt sau | dân tộc |
Phiên âm | mínzú |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 母亲 mẹ mǔqīn
Previous card: 免费 miễn phí miǎnfèi
Up to card list: Từ vựng HSK