| Mặt trước | 给予 |
|---|---|
| Mặt sau | dành cho, cho |
| Phiên âm | jǐyǔ |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Kế 继承 thừa tục jìchéng
Previous card: 急躁 luống cuống hấp tấp nôn nóng jízào
Up to card list: Từ vựng HSK