| Mặt trước | 备份 |
|---|---|
| Mặt sau | dành riêng, dành trước |
| Phiên âm | bèifèn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 被告 bị cáo bèigào
Previous card: 被动 bị động bèidòng
Up to card list: Từ vựng HSK