| Mặt trước | 疾病 |
|---|---|
| Mặt sau | đau ốm, bệnh tật |
| Phiên âm | jíbìng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 嫉妒 đố kỵ ganh ghét jídù
Previous card: 级别 trình độ jíbié
Up to card list: Từ vựng HSK