Mặt trước | 哪儿 |
---|---|
Mặt sau | ở đâu |
Phiên âm | nǎ'er |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 那 điều đó vậy nà
Previous card: 哪 ở đâu nǎ
Up to card list: Từ vựng HSK