| Mặt trước | 灯笼 |
|---|---|
| Mặt sau | đèn lồng |
| Phiên âm | dēnglóng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 登陆 đổ bộ lên bờ dēnglù
Previous card: 蹬 đạp giẫm dēng
Up to card list: Từ vựng HSK