Mặt trước | 逛 |
---|---|
Mặt sau | đi dạo |
Phiên âm | guàng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 规定 quy định guīdìng
Previous card: 广告 quảng cáo guǎnggào
Up to card list: Từ vựng HSK