Mặt trước | 折腾 |
---|---|
Mặt sau | đi qua đi lại, làm lại |
Phiên âm | zhēteng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 折 gấp lại zhé
Previous card: 遮挡 che ngăn zhēdǎng
Up to card list: Từ vựng HSK