Apedia

亲自 đích Thân Tự Mình Qīnzì

Mặt trước 亲自
Mặt sau đích thân, tự mình
Phiên âm qīnzì

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 勤奋 siêng năng cần cù qínfèn

Previous card: 亲切 thân thiết qīnqiè

Up to card list: Từ vựng HSK