Mặt trước | 段 |
---|---|
Mặt sau | đoạn |
Phiên âm | duàn |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 锻炼 tập thể dục duànliàn
Previous card: 短 ngắn duǎn
Up to card list: Từ vựng HSK