Mặt trước | 猜 |
---|---|
Mặt sau | đoán |
Phiên âm | cāi |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 材料 vật liệu cáiliào
Previous card: 擦 chà cọ xát cā
Up to card list: Từ vựng HSK