Apedia

杠杆 đòn Bẩy Gànggǎn

Mặt trước 杠杆
Mặt sau đòn bẩy
Phiên âm gànggǎn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 高超 cao siêu tuyệt vời gāochāo

Previous card: 岗位 cương vị trí công tác gǎngwèi

Up to card list: Từ vựng HSK