Apedia

摇晃 đong đưa Lung Lay Yáohuàng

Mặt trước 摇晃
Mặt sau đong đưa, lung lay
Phiên âm yáohuàng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 遥控 điều khiển từ xa yáokòng

Previous card: 摇滚 nhạc rock yáogǔn

Up to card list: Từ vựng HSK