| Mặt trước | 冻结 |
|---|---|
| Mặt sau | đông lại |
| Phiên âm | dòngjié |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 动静 động tĩnh dòngjìng
Previous card: 动机 động cơ dòngjī
Up to card list: Từ vựng HSK