Mặt trước | 留学 |
---|---|
Mặt sau | du học |
Phiên âm | liúxué |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 乱 thiếu trật tự rối loạn luàn
Previous card: 流行 phổ biến liúxíng
Up to card list: Từ vựng HSK