Mặt trước | 旅游 |
---|---|
Mặt sau | du lịch |
Phiên âm | lǚyóu |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 马上 ngay lập tức mǎshàng
Previous card: 路 đường lù
Up to card list: Từ vựng HSK