Apedia

起哄 đùa Bỡn Giỡn Cợt Qǐhòng

Mặt trước 起哄
Mặt sau đùa bỡn, giỡn cợt
Phiên âm qǐhòng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 起码 ít nhất qǐmǎ

Previous card: 乞丐 người ăn xin qǐgài

Up to card list: Từ vựng HSK