Mặt trước | 按时 |
---|---|
Mặt sau | đúng giờ |
Phiên âm | ànshí |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 按照 theo dựa ànzhào
Previous card: 暗 tối àn
Up to card list: Từ vựng HSK