Mặt trước | 恐怕 |
---|---|
Mặt sau | e rằng, sợ rằng |
Phiên âm | kǒngpà |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 苦 đắng kǔ
Previous card: 空气 không khí kōngqì
Up to card list: Từ vựng HSK