| Mặt trước | 寄托 |
|---|---|
| Mặt sau | gửi gắm,ký thác |
| Phiên âm | jìtuō |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Người 继往开来 tiếp ối trước mở lối cho
Previous card: 技巧 kỹ xảo sự thành thạo jìqiǎo
Up to card list: Từ vựng HSK