Mặt trước | 寄 |
---|---|
Mặt sau | gửi |
Phiên âm | jì |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 计划 kế hoạch jìhuà
Previous card: 即使 cho dù jíshǐ
Up to card list: Từ vựng HSK