Mặt trước | 有条不紊 |
---|---|
Mặt sau | gọn gàng không rối loạn |
Phiên âm | yǒu tiáo bù wěn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 诱惑 quyến rũ mê hoặc yòuhuò
Previous card: 犹如 như yóurú
Up to card list: Từ vựng HSK