Mặt trước | 见面 |
---|---|
Mặt sau | gặp |
Phiên âm | jiànmiàn |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 讲 giảng nói jiǎng
Previous card: 健康 sức khỏe jiànkāng
Up to card list: Từ vựng HSK