Apedia

熊猫 Gấu Trúc Xióngmāo

Mặt trước 熊猫
Mặt sau gấu trúc
Phiên âm xióngmāo

Tags: hsk3

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 需要 cần xūyào

Previous card: 兴趣 hứng thú xìngqù

Up to card list: Từ vựng HSK