Mặt trước | 瘦 |
---|---|
Mặt sau | gầy |
Phiên âm | shòu |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 舒服 thoải mái shūfú
Previous card: 世界 thế giới shìjiè
Up to card list: Từ vựng HSK