Mặt trước | 沙发 |
---|---|
Mặt sau | ghế sofa |
Phiên âm | shāfā |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 商量 thương lượng bàn luận shāngliáng
Previous card: 森林 rừng rậm sēnlín
Up to card list: Từ vựng HSK